--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rough out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
talking-to
:
(thông tục) lời xạc, lời chỉnh
+
hiền đệ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Dear brother (used as adress to a youger brother or friend)